Publication 850 (en-vie) (09/2023), English- Vietnamese Glossary of Tax Words and Phrases

Revised: September 2023


Publication 850 (en-vie) - Introductory Material

Introduction

This glossary has been developed by the Tax Forms and Publications Division of the Internal Revenue Service (IRS). Its purpose is to establish high standards for the quality of language usage, to promote uniformity in language usage, and to minimize the risk of misinterpretation of Vietnamese-language materials issued by the Internal Revenue Service (IRS).

Any issuance containing language consistent with this glossary should be reasonably satisfactory for purposes of general guidance regarding the rights and obligations of taxpayers.

This glossary isn’t a legal document and none of the terms found in it should be understood to change the meaning of any provisions of law, regulations, or any other authoritative precedent. Although a reader may understand terms as translated to have particular meanings, the legal meanings of the terms are controlled by the law, regulations, and administrative and judicial decisions. A periodic review is made to determine whether any additions, deletions, or revisions are needed.

Comments and suggestions.

We welcome your comments about this publication and your suggestions for future editions.

You can send us comments through IRS.gov/FormComments.

Or, you can write to:

Internal Revenue Service
Tax Forms and Publications
1111 Constitution Ave. NW, IR-6526
Washington, DC 20224

Although we can’t respond individually to each comment received, we do appreciate your feedback and will consider your comments and suggestions as we revise our tax forms, instructions, and publications. Don’t send tax questions, tax returns, or payments to the above address.

Getting tax forms, instructions, and publications.

Go to IRS.gov/Forms to download current and prior-year forms, instructions, and publications.

Ordering tax forms, instructions, and publications.

Go to IRS.gov/OrderForms to order current forms, instructions, and publications; call 800-829-3676 to order prior-year forms and instructions. The IRS will process your order for forms and publications as soon as possible. Don’t resubmit requests you’ve already sent us. You can get forms and publications faster online.

Giới thiệu

Bảng thuật ngữ này được phát triển bởi Tax Forms and Publications Division (Phòng Mẫu và Ấn phẩm thuế) của Sở Thuế vụ (IRS). Mục đích của nó là thiết lập các tiêu chuẩn cao về chất lượng sử dụng ngôn ngữ, thúc đẩy tính thống nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ và giảm thiểu nguy cơ hiểu sai các tài liệu bằng tiếng Việt do Sở Thuế vụ (IRS) ban hành.

Bất kỳ ấn bản nào có nội dung phù hợp với bảng thuật ngữ này đều thỏa đáng ở mức độ hợp lý nhằm mục đích hướng dẫn chung về quyền và nghĩa vụ của người đóng thuế.

Bảng thuật ngữ này không phải là một tài liệu pháp lý và không có thuật ngữ nào trong đó được hiểu là có thể thay đổi ý nghĩa của bất kỳ điều khoản nào trong luật, quy định hoặc bất kỳ tiền lệ có thẩm quyền nào khác. Mặc dù đọc giả có thể hiểu các thuật ngữ được dịch có ý nghĩa cụ thể nhưng ý nghĩa pháp lý của các thuật ngữ này được kiểm soát bởi luật pháp, quy định và các quyết định hành chính và tư pháp. Việc xem xét định kỳ được thực hiện để xác định xem có cần bổ sung, xóa hoặc sửa đổi hay không.

Nhận xét và gợi ý.

Chúng tôi hoan nghênh những nhận xét của bạn về ấn phẩm này cũng như những gợi ý của bạn cho những lần xuất bản tiếp theo.

Bạn có thể gửi nhận xét cho chúng tôi qua IRS.gov/FormComments (tiếng Anh).

Hoặc bạn có thể ghi thư đến:

Internal Revenue Service
Tax Forms and Publications
1111 Constitution Ave. NW, IR-6526
Washington, DC 20224

Mặc dù chúng tôi không thể trả lời riêng từng nhận xét nhận được nhưng chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và sẽ xem xét các nhận xét cũng như gợi ý của bạn khi chúng tôi sửa đổi các mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế của mình. Không gửi câu hỏi về thuế, tờ khai thuế hoặc, các khoản thanh toán đến địa chỉ trên.

Lấy mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế.

Truy cập IRS.gov/Forms (tiếng Anh) để tải xuống các mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế của năm hiện tại và các năm trước.

Đặt hàng mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế.

Truy cập IRS.gov/OrderForms để đặt hàng các mẫu đơn, hướng dẫn và ấn phẩm hiện hành; hãy gọi 800-829-3676 để đặt hàng các mẫu đơn và hướng dẫn của năm trước. IRS sẽ xử lý đơn đặt hàng của bạn cho các mẫu đơn và ấn phẩm càng sớm càng tốt. Không gửi lại các yêu cầu mà bạn đã gửi cho chúng tôi. Bạn có thể lấy các mẫu đơn và ấn phẩm nhanh hơn trực tuyến.

English to Vietnamese

Glossary

A

abandoned spouse

vợ/chồng bị bỏ rơi

abandonment

sự bỏ rơi; việc đem bỏ

abandonment clause

điều khoản cho việc bỏ rơi

abatement

sự giảm bớt

ability to pay

khả năng trả

absorption rate

tỷ suất hấp thụ

abusive tax shelter

lạm dụng tránh thuế

Accelerated Cost Recovery System (ACRS)

Hệ thống Phục hồi chi phí tăng tốc (ACRS)

accelerated depreciation

khấu hao gấp rút/nhanh chóng

acceptance agent

đại lý thâu nhận

according to our records

dựa theo tài liệu của chúng tôi

account

trương mục/tài khoản

account statement

sao kê tài khoản

accountable plan

chương trình trách nhiệm

accountant

kế toán viên

accounting method

phương pháp kế toán

accounting period

chu kỳ kế toán

accounts payable

khoản phải trả

accounts receivable

khoản phải chi

accrual

tích lũy, dồn lại

accrual accounting

kế toán tích lũy

accrual method

phương pháp tích lũy

accrued income

thu nhập tích lũy

accrued interest

lãi tích lũy

accrued taxes

thuế tích lũy

accuracy-related penalty

hình phạt liên quan đến tính chính xác

acknowledgement file

hồ sơ xác nhận

activity engaged in for a profit

hoạt động sinh lợi

activity not engaged in for profit

hoạt động không sinh lợi

actually or constructively

thực tế hoặc mang tính suy định

additional child tax credit (ACTC)

tín thuế trẻ em bổ sung (ACTC)

additional taxes on qualified plans (including IRAs) and other tax-favored accounts

thuế bổ sung cho các chương trình đủ điều kiện (kể cả IRA) và các tài khoản được ưu đãi về thuế khác

adjusted gross income (AGI)

tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI)

adjusted itemized deductions

khấu trừ từng khoản được điều chỉnh

adjusted tax basis

giá gốc của thuế được điều chỉnh

adjustment

điều chỉnh

adoption agency

dịch vụ con nuôi

adoption agency fees

phí dịch vụ con nuôi

adoption tax credit

tín thuế nhận con nuôi

adoption taxpayer identification number (ATIN)

mã số thuế cho việc nhận con nuôi

advance payment

khoản thanh toán ứng trước

advanced premium tax credit

tín thuế bảo phí ứng trước

advocate

người biện hộ/sự biện hộ

affidavit

tuyên thệ

after-tax basis

giá gốc sau thuế

age test

thử thách tuổi tác

agency

cơ quan

agency (contractual)

thay mặt/đại diện

agent (contractual)

ngườ thay mặt/người đại diện

agent-driver

tài xế đại diện/thay mặt

agreement

thỏa hiệp, hợp đồng

airdrop

airdrop

Airline Deregulation Act of 1978 Program

Chương trình Đạo luật Bãi bỏ quy định hàng không năm 1978

Alaska Permanent Fund

Quỹ Thường trực Tiểu bang Alaska

alien individual

cá nhân là người nước ngoài

alien resident card

thẻ thường trú cho người nước ngoài

alimony

cấp dưỡng ly hôn

allocate (verb)

phân phối, cấp phát (động từ)

allocation

sự phân phối, việc cấp phát

allowances (W-4)

miễn trừ (W-4)

Alternate Trade Adjustment Assistance (ATAA)

Hỗ trợ điều chỉnh thương mại thay thế

alternative basis

giá gốc thay thế

alternative fuel vehicle refueling property credit

tín thuế cho tài sản tiếp nhiên liệu thay thế cho xe

alternative minimum tax

thuế tối thiểu thay thế

alternative motor vehicle

xe có động cơ thay thế

alternative motor vehicle credit

tín thuế xe có động cơ thay thế

alternative tax

thuế thay thế

amended tax return

tờ khai thuế được điều chỉnh

amended U.S. individual income tax return

tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Cá nhân được điều chỉnh

American opportunity tax credit

Tín thuế Cơ hội Mỹ

American Rescue Plan Act of 2021 (ARP)

Đạo luật Kế hoạch giải cứu người Mỹ năm 2021 (ARP)

amortizable premium on taxable bonds

khấu hao phí trên trái phiếu chịu thuế

amortized bond premium

khấu hao phí của trái phiếu

amount realized

số tiền thực nhận

announcement

thông cáo, thông báo

annual income

thu nhập hàng năm

annual leave

nghỉ phép hàng năm

annualized income installment method

phương pháp trả góp theo thu nhập hàng năm

annuity

niên kim

annuity bond

trái phiếu niên kim

appeal (noun)

đơn kháng cáo (danh từ)

appeal (verb)

kháng cáo (động từ)

appeal rights

quyền kháng cáo

applicable large employer (ALE)

chủ lao động lớn thích hợp (ALE)

applicant

đương đơn, người nộp đơn

application for a social security card

đơn xin cấp thẻ an sinh xã hội

application for IRS individual taxpayer identification number

đơn xin cấp mã số thuế cá nhân của IRS

application for taxpayer identification number for pending U.S. adoptions

đơn xin mã số thuế cho việc nhận con nuôi Hoa Kỳ đang chờ xử lý

appraiser

người định giá

appreciation (increase)

tăng giá trị (tăng lên)

apprentice

học nghề

arbitrators

người hòa giải

Archer MSA

Archer MSA

Archer MSAs and long-term care insurance contracts

Archer MSA và các hợp đồng bảo hiểm chăm sóc dài hạn

area code

mã vùng

armed forces’ tax guide

hướng dẫn thuế cho lực lượng vũ trang

arrangement

sự sắp xếp

arrears

trả sau/trả thiếu

assess

định mức

assessed self-employment tax

thuế tự kinh doanh được định mức

assessment of tax

định mức thuế

asset forfeiture

tịch thu tài sản

assets

tài sản

assignee

người được chỉ định

as-you-go basis

căn bản trả ngay

attachment

đính kèm

attest (verb)

chứng thực (động từ)

attestation clause (noun)

điều khoản chứng thực (danh từ)

attorney-in-fact

luật sư trên thực tế

audit

kiểm toán, kiểm xét

audit (of a return)

kiểm xét tờ khai

Audit Division

Phòng Kiểm toán

auditor

kiểm toán viên

authenticate

xác thực

authorized IRS e-file provider

nhà cung cấp e-file được IRS ủy quyền

auto tag

bảng số xe hơi

average tax rate

mức thuế trung bình

award (prizes and awards)

phần thưởng (giải thưởng và tặng vật)

B

back taxes

các khoản thuế chưa trả

backpay

tiền chưa trả

backslash (information technology)

gạch chéo (công nghệ thông tin)

backup withholding

khấu lưu dự phòng

bad debt

nợ khó đòi

balance

số dư

balance sheet

tờ kết toán/đối chiếu

bank failure

ngân hàng vỡ nợ

bank statement

sao kê ngân hàng

bankruptcy

sự vỡ nợ, phá sản

bankruptcy estate

di sản của phá sản

barter

trao đổi

barter exchange (noun)

sàn trao đổi (danh từ)

bartering income

thu nhập từ trao đổi

base cost

phí căn bản

basis

giá gốc

battery storage technology

công nghệ pin lưu trữ

beneficiary

người thụ hưởng

benefits

quyền lợi, lợi ích

bequest

di sản, tài sản để lại

bill

hóa đơn

boilerplate

văn từ mẫu quen dùng/có sẵn

bona fide

chân thật

bona fide resident

thường trú nhân chân thật

bond

trái phiếu, công khố phiếu

bond discount

giảm giá trái phiếu

bond for payment of tax

trái phiếu để thanh toán thuế

bond income

thu nhập từ trái phiếu

bond premium

phí mua trái phiếu

bond retirement

trái phiếu được thu hồi

bonus

tiền thưởng

bonus depreciation

khấu hao thưởng

bookkeeper

người giữ sổ sách kế toán

bookmark (information technology)

đánh dấu (công nghệ thông tin)

borrower

người vay tiền

box

ô

bracket (tax)

khung (thuế)

branch

chi nhánh

breach of contract

vi phạm hợp đồng

bring an action

khởi kiện; khởi tố

broker

môi giới

browser

trình duyệt

Bureau of the Fiscal Service

Cục Dịch vụ Tài khóa

bus

xe buýt

business

kinh doanh; thương mại

business expenses

chi phí kinh doanh

business gifts

quà biếu kinh doanh

business loss

lỗ trong việc kinh doanh

business property

tài sản kinh doanh

business trust

quỹ tín thác doanh nghiệp

by-product

sản phẩm phụ

C

C corporation

công ty cổ phần C

cafeteria plan

chương trình tự chọn

calendar year

năm dương lich

canceled debt

nợ được hủy

candidate for a college degree

thí sinh học để lấy văn bằng đại học

capital assets

tài sản vốn

capital base

vốn căn bản

capital expenditures

phí tổn vốn

capital gain

lãi vốn

capital gains tax

thuế trên lãi vốn

capital investment

số vốn đầu tư

capital loss

lỗ vốn

capital turnover

luân chuyển vốn đầu tư

carry on a trade or business

hoạt động thương mại hay kinh doanh

carryback

chuyển lùi

carryback loss

lỗ chuyển lùi

carryover

chuyển tiếp

carryover loss

lỗ chuyển tiếp

cash

tiền mặt

cash basis

căn bản tiền mặt

cash disbursement

trả bằng tiền mặt

cash flow

lưu lượng tiền mặt

cash method

phương pháp chi thu bằng tiền mặt

cash withdrawal

việc/sự rút tiền mặt

cashier’s check

séc ngân hàng

casualty

thiệt hại

casualty loss

mất mát do thiệt hại

catch-up contribution

đóng góp đuổi theo

certain government payments

một số khoản thanh toán của chính phủ

certificate of accuracy

giấy chứng nhận chính xác

certificate of alien claiming residence in the United States

chứng thư người nước ngoài khai cư trú tại Hoa Kỳ

certificate of compliance

chứng thư tuân thủ

certificate of deposit (CD)

chứng thư gửi tiền định kỳ

certificate of discharge

chứng thư giải trừ

certified copy

bản sao có chứng nhận

certified mail

thư được chứng nhận

certified public accountant

kế toán viên được chứng nhận

charitable contribution

đóng góp từ thiện

charitable organization

tổ chức từ thiện

checking account

tài khoản thanh toán

child care; childcare

chăm sóc trẻ

child support

trợ cấp cho trẻ

child tax credit (CTC)

tín thuế trẻ em bổ sung (CTC)

child with special needs

trẻ có nhu cầu đặc biệt

Civil Service Retirement System (CSRS)

Hệ thống Hưu trí công chức (CSRS)

claim

yêu cầu; đòi hỏi; khai

claim of right

yêu cầu quyền

clean vehicle tax credit

tín thuế xe sạch

clergy

tăng lữ, giáo sĩ

clerical error

lỗi văn thư

click (verb) (information technology)

nhấp (danh từ) (công nghệ thông tin)

closer connection to a foreign country

kết nối chặt chẽ hơn với nước ngoài

COBRA premium assistance payments

Khoản thanh toán hổ trợ bảo phí COBRA

coding

mã hoá

collect (bring in revenue)

thu (mang về doanh thu)

collect (demand payment)

truy thu (đòi tiền)

Collection Appeals Program (CAP)

Chương trình Kháng cáo truy thu (CAP)

Collection Division

Phòng Truy thu

collection due process hearing

xét xử thủ tục truy thu hợp pháp

college

trường đại học; trường cao đẳng

combat pay

lương chiến sự

combat zone

khu chiến sự

Combat-Injured Veterans Tax Fairness Act of 2016

Đạo luật Công bằng về thuế cho Cựu chiến binh bị thương do chiến đấu năm 2016

Combined Annual Wage Reporting System

Hệ thống Báo cáo tiền lương kết hợp hàng năm

commission-driver

người lái xe ăn hoa hồng

Commissioner of the Internal Revenue Service

Ủy viên của Sở Thuế vụ

commodities

hàng hóa; sản phẩm

common carrier

phương tiện di chuyển công cộng

common law

luật phổ thông

common-law employee

nhân viên theo luật phổ thông

common-law marriage

hôn nhân theo luật phổ thông

community income

thu nhập cộng đồng

community property

tài sản cộng đồng

commute (verb)

đi lại đều đặng

commuter

người đi lại đều đặng

commuting

sự đi lại đều đặng

compensation

bồi thường; thù lao

compensation for injuries

bồi thường cho thương tích

competent authority

cơ quan có thẩm quyền

complaint

than phiền/khiếu nại

compliance

sự tuân theo

compute

tính ra; tính toán

computer processed, computerized

xử lý bởi mấy vi tính

condominium

công-đô

conduct of a U.S. trade or business

hoạt động của một thương mại hoặc doanh nghiệp của Hoa Kỳ

confidential

kín đáo

Conservation Reserve Program (CRP)

Chương trình Bảo tồn dự trữ (CRP)

consignment

hàng gửi

Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)

Đạo luật Đối chiếu ngân sách nhiều mục hợp nhất (COBRA)

constructive receipt

khoản nhận suy định

contest prize

tiền thưởng thi đua

contingent interest

lợi ích tùy thuộc

contribution

đóng góp

contribution to capital

góp vào vốn

cooperative housing corporation

công ty hợp tác xã nhà cửa

corporate tax

thuế công ty

corporation

công ty cổ phần

cost of goods sold (COGS)

giá vốn hàng bán (COGS)

court costs

phí tòa án

court order

trát tòa, án lệnh

cover by insurance

có bảo hiểm

coverage

bao phủ

coverage household

bảo hiểm gia đình

Coverdell education savings account

tài khoản tiết kiệm giáo dục Coverdell

covered security

chứng khoán được bao phủ

co-worker

đồng nghiệp

credit bureau

cục tín dụng

credit for child care (childcare) expenses

tín thuế cho chi phí chăm sóc trẻ

credit for other dependents (ODC)

tín thuế cho người phụ thuộc khác (ODC)

credit for the elderly or the disabled

tín thuế cho người cao niên hoặc khuyết tật

credit life insurance

ghi có cho bảo hiểm nhân thọ

credit one’s account

ghi có vào tài khoản một người nào đó

credit reduction rate (FUTA)

mức giảm tín thuế (FUTA)

credit union

công đoàn tín dụng

criminal prosecution

truy tố hình sự

cryptocurrencies

tiền mã hóa

cryptocurrency

tiền mã hóa

currency transaction report

báo cáo giao dịch tiền tệ

currency transaction report by casinos

báo cáo giao dịch tiền tệ của sòng bạc

currently not collectible

hiện không thể truy thu

custodial parent

cha mẹ giám hộ

customer outreach program

chương trình tiếp cận khách hàng

customs duties

thuế hải quan

D

data

dữ liệu

data bank

ngân hàng dữ kiện; kho tài liệu

data breach

vi phạm dữ liệu

data entry (in a computer)

nhập dữ kiện (vào máy vi tính)

data transmission

sự chuyển dữ kiện

daycare center

trung tâm giữ trẻ

de minimis (minimal) benefits

lợi ích cực tiểu (tối thiểu)

de minimis presence

hiện diện cực tiểu

dealer (commercial)

nhà buôn (thương mại)

dealer (securities)

người môi giới (chứng khoán)

death benefit

tiền tử tuất

death certificate

giấy chứng tử

decedent

người quá cố

declining balance depreciation

khấu hao số dư giảm dần

decree (judicial, final)

án lệnh (tư pháp, đã xử xong)

decree (not final)

án lệnh (chưa xử xong)

deduction

sự khấu trừ

default

không trả nợ đúng kỳ hạn, vỡ nợ

deferred compensation plan

chương trình thù lao được trì hoãn

deferred income

thu nhập được trì hoãn

deferred payment

thanh toán được trì hoãn

deferred taxes

thuế được trì hoãn

deficiency notice, notice of deficiency

thông báo thiếu nợ/tiền

delinquent payments

thanh toán trễ hạn

delinquent return

tờ khai trễ hạn

delinquent taxes

các khoản thuế trễ hạn

delinquent taxpayer

người đóng thuế trễ hạn

demand for payment

việc đòi trả tiền/thanh toán

denial letter, denial notice

thư từ chối, thông báo từ chối

Department of Health and Human Services (HHS)

Bộ Y tế và Dịch vụ Dân sinh (HHS)

Department of Homeland Security (DHS)

Bộ An ninh Nội địa (DHS)

Department of Labor (DOL)

Bộ Lao động (DOL)

Department of the Treasury (U.S.)

Bộ Tài chính (U.S.)

Department of Veterans Affairs (VA)

Bộ Cựu chiến binh (VA)

departure permit

giấy phép khởi hành

dependency test

thử thách phụ thuộc

dependent

người phụ thuộc

dependent care assistance payments

khoản thanh toán hổ trợ chăm sóc người phụ thuộc

dependent care expenses

chi phí chăm sóc người phụ thuộc

depletion

sự hao hụt

deposit period ending on (month, day, year)

thời kỳ ký gửi kết thúc vào (ngày, tháng, năm)

depositor

người ký gửi

depreciable property

tài sản khấu hao được

depreciation

khấu hao/chiếc khấu

digital asset

tài sản điện tử

digital asset in a wallet

tài sản điện tử trong ví

direct debit

ghi nợ trực tiếp

direct debit installment agreement

thỏa thuận trả góp bằng ghi nợ trực tiếp

direct deposit

ký gửi trực tiếp

disability benefits

phúc lợi khuyết tật

disability income exclusion

loại trừ thu nhập do khuyết tật

disability payments

các khoản thanh toán cho khuyết tật

disabled

khuyết tật, tàn tật

disaster

thiên tai

disaster relief

miễn giảm do thiên tai

discharge

giải trừ

disclosure

tiết lộ/công bố

disposition (of property)

xử lý (của tài sản)

disregarded entity

thực thể không xét đến

distribution

sự phân phối

distributions from pensions, annuities, retirement or profit-sharing plans, IRAs, insurance contracts, etc.

phân phối từ lương hưu, niên kim, kế hoạch nghỉ hưu hoặc chia sẻ lợi nhuận, IRA, hợp đồng bảo hiểm, v.v.

distributive share (partnership)

phần lời phân phối (công ty hợp danh)

dividend equivalent payments

thanh toán tương đương cổ tức

dividend income

thu nhập cổ tức

dividends

cổ tức

division (administration)

phòng/ban (hành chánh)

divorce decree

phán quyết ly hôn

doing business as (DBA)

kinh doanh như (DBA)

domestic production activity

hoạt động sản xuất nội địa

domestic partnership

công ty hợp danh nội địa

donation

quyên góp

double taxation

đánh thuế gấp đôi

download (information technology)

tải xuống (công nghệ thông tin)

draft

séc/lệnh phiếu

dual-status alien or dual resident alien

nguời nước ngoài có tình trạng kép hoặc người nước ngoài có tình trạng cư trú kép

dual-status return

tờ khai co tình trạng kép

dual-status taxpayer

người đóng thuế có tình trạng kép

dual-status year

năm có tình trạng kép

due diligence

làm tròn trọng trách

dues (union)

lệ phí (công đoàn)

dwelling

nơi cư trú

E

early distribution

phân phối sớm

earned income

thu nhập kiếm được

earned income credit (EIC)

tín điểm thu nhập kiếm được

earned income tax credit

tín thuế thu nhập kiếm được

earned income test

thử thách thu nhập kiếm được

earning capacity

khả năng kiếm tiền

education credits

tín thuế giáo dục

effectively connected income

thu nhập kết nối hữu hiệu

e-file (efile)

e-file (khai thuế bằng điện tử)

elderly

người già, người cao tuổi, bậc cao niên

election worker

nhân viên bầu cử

Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)

Hệ thống Thanh toán thuế Liên bang bằng điện tử

electronic filing (e-file or efile)

nộp/khai bằng điện tử (e-file hoặc efile)

electronic filing identification number (EFIN)

mã số nộp/khai thuế bằng điện tử (EFIN)

electronic funds withdrawal (EFW)

trích ngân điện tử (EFW)

electronic report of tips

khai báo tiền boa bằng điện tử

electronic return originator (ERO)

tờ khai điện của người khởi tạo (ERO)

electronic service

dịch vụ điện tử

elementary school

trường tiểu học

eligibility requirements

yêu cầu đủ điều kiện

email

email, điện thư, thư điện tử

employee

nhân viên

employee benefits

quyền lợi của nhân viên

employee retention credit

tín thuế duy trì nhân viên

employee savings plan

kế hoạch tiết kiệm dành cho nhân viên

employee tax

thuế nhân viên

employee’s daily record of tips

sổ ghi tiền boa hàng ngày của nhân viên

employee’s daily record of tips and report to the employer

sổ ghi tiền boa hàng ngày của nhân viên và khai báo cho chủ lao động

employee’s report of tips to employer

khai báo tiền boa của nhân viên gửi cho chủ lao động

employer (adjective)

chủ lao động

employer (noun)

chủ lao động

employer health plan

chương trình y tế của chủ lao động

employer identification number (ElN)

mã số thuế của chủ lao động

employer tax

thuế của chủ lao động

employer’s supplemental tax guide

hướng dẫn thuế bổ sung của chủ lao động

employment agency

dịch vụ tìm việc

employment agency fees

lệ phí cho dịch vụ tìm việc

employment related

liên quan tới việc làm

employment taxes

thuế việc làm

enact

thi hành, ban hành

endowment

tiền quyên tặng

energy efficient home improvement credit

tín thuế cải thiện nhà có hiệu quả năng lượng

enforced collection action

hành động thực thi truy thu

enforcement of the law

thực thi luật pháp

enrolled agent

đại diện đã đăng ký

enter (data in a computer)

nhập (dữ kiện vào máy vi tính)

entertainment expenses

chi phí giải trí

entry (on a return)

mục/trường (trên tờ khai)

equitable relief

miễn giảm công bằng

equity (in property)

vốn sở hữu, giá trị tài sản

escrow

ký quỹ

escrow account

trương mục ký quỹ

escrow funds

quỹ bảo chứng

estate

di sản

estate tax

thuế di sản

estimated tax

thuế ước tính

estimated tax payments

thanh toán thuế ước tính

estimated useful life

thời gian sử dụng ước tính

examination (of a tax return)

kiểm tra(của một tờ khai thuế)

excess contribution

đóng góp vượt mức

excess gains

lợi nhuận vượt mức

exchange of like-kind property

trao đổi tài sản cùng loại

exchange visitor

khách trao đổi

exchange, trade (verb)

trao đổi, mậu dịch (động từ)

excise taxes

thuế gián thu

exclusion of income for bona fide residents

loại trừ thu nhập cho cư dân chân thật

executor

người thi hành

exempt individual

cá nhân được miễn

exemption

miễn

exemption certificate number

số chứng nhận miễn

exemption from withholding

miễn khấu lưu

exemptions, standard deduction, and filing information

miễn trừ, khấu trừ tiêu chuẩn, và thông tin khai thuế

expatriation tax

thuế từ bỏ quốc tịch

experience rate

sự đánh giá bằng kinh nghiệm

expire

hết hạn; đáo hạn

extended active duty

thời gian tại ngũ được gia hạn

F

face value

giá trị ghi trên giấy, mệnh giá

failure to deposit

không ký thác

failure to file penalty

hình phạt do không khai thuế

failure to pay penalty

hình phạt do không trả

fair market value (FMV)

giá thị trường (FMV)

fair rental price

giá thuê hợp lý

fair rental value

giá thuê hợp lý

family size

số người trong gia đình

farm

nông trại; nông trang; điền trang

farm income

thu nhập từ nông trại

farm operator

người điều hành nông trại

farm worker

người làm việc trong nông trại

farmer

nông gia; nông dân

farming

nông nghiệp

fax

điện thư gởi qua máy fax

Federal District Court

Tòa án Quận Liên bang

Federal Employees Health Benefit Program

Chương trình Quyền lợi Y tế Nhân viên Liên bang

federal income tax return

tờ khai thuế thu nhập liên bang

Federal Insurance Contributions Act (FICA)

Đạo luật Đóng góp bảo hiểm liên bang (FICA)

Federal Payment Levy Program (FPLP)

Chương trình Thanh toán áp thuế Liên bang (FPLP)

federal tax lien

quyền lưu giữ

federal tax on special fuels

thuế liên bang trên nhiên liệu đặc biệt

federal taxes

thuế liên bang

Federal Trade Commission (FTC)

Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC)

Federal Unemployment Tax Act (FUTA)

Đạo luật Thuế thất nghiệp liên bang (FUTA)

Federal Unemployment Trust Fund

Quỹ Tín thác thất nghiệp liên bang

federal use tax on civil aircraft

thuế sử dụng liên bang đối với máy bay dân dụng

feedback

nhận xét

fees

phí

fellowship

trợ cấp nghiên cứu

fiat currency

tiền pháp định

field examination (audit)

kiểm tra thực địa (kiểm xét)

file a tax return

nộp một tờ khai thuế

file jointly

khai thuế chung

file separately

khai thuế riêng

file your return on or before (month, day, year)

nộp tờ khai của bạn vào hoặc trước (tháng, ngày, năm)

filing of return

việc khai/nộp tờ khai thuế

filing status

tư cách khai thuế

finance charge

lệ phí tài vụ

financial analysis

phân tích tài chánh

Financial Crimes Enforcement Network (FinCEN)

Hệ thống Thực thi tội phạm tài chính (FINCEN)

financial institution

cơ quan tài chính

financial statement

bản tường trình tài chánh

financially disabled

không có khả năng tài chánh

fine (noun)

tiền phạt

first-time homebuyer credit

tín thuế cho người mua nhà lần đầu

fiscal year

năm tài chánh

fishing income

thu nhập từ nghề/việc đánh cá

fixing-up expenses

chi phí sửa chữa

flexible-benefits plan

kế hoạch quyền lợi linh hoạt

flexible-spending plan

kế hoạch chi tiêu linh hoạt

flow-through entity

thực thể truyền qua

follow up

theo sát

food stamps

phiếu trợ cấp thực phẩm

for your records

để lưu lại trong hồ sơ của bạn

foreclosure (mortgage)

tịch biên (vay thế chấp)

foreign account

tài khoản ở nước ngoài

foreign assets

tài sản ở nước ngoài

foreign currency

tiền tệ nước ngoài

foreign earned income

thu nhập kiếm được ở nước ngoài

foreign earned income exclusion

loại trừ thu nhập kiếm được ở nước ngoài

foreign employee

nhân viên nước ngoài

foreign financial asset

tài sản tài chính ở nước ngoài

foreign government

chính phủ nước ngoài

foreign housing deduction

khấu trừ chi phí nhà ở nước ngoài

foreign tax

thuế nước ngoài

foreign tax credit

tín thuế nước ngoài

foreign travel

du lịch nước ngoài

form

mẫu đơn

form letter

thư mẫu

forms:

các mẫu đơn

1040 U.S. Individual Income Tax Return

1040 Tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Cá nhân

1040-ES Estimated Tax for Individuals

1040-ES Thuế ước tính cho Cá nhân

1040–NR U.S. Nonresident Alien Income Tax Return

1040-NR Tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Người nước ngoài tạm trú

2290 Heavy Highway Vehicle Use Tax Return

2290 Tờ khai thuế sử dụng cho Xe đường cao tốc hạng nặng

2848 Power of Attorney and Declaration of Representative

2848 Giấy ủy quyền và tuyên bố của Người đại diện

8300 Report of Cash Payments Over $10,000 Received in a Trade or Business

8300 Khai báo các khoản thanh toán bằng tiền mặt trên $10.000 nhận được trong một hoạt động thương mại hoặc kinh doanh

8849 Claim for Refund of Excise Taxes

8849 Yêu cầu hoàn thuế gián thu

940 Employer’s Annual Federal Unemployment Tax Return

940 Tờ khai thuế thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động

941 Employer’s Quarterly Federal Tax Return

941 Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động

943 Employer’s Annual Tax Return for Agricultural Employees

943 Tờ khai thuế Liên bang hàng năm của Chủ lao động dành cho Nhân viên nông nghiệp

Schedule A (Form 1040)

Bảng A (Mẫu 1040)

Schedule H (Form 1040) Household Employment Taxes

Bảng H (Mẫu 1040) Thuế việc làm tại gia

SS-4 Application for Employer Identification Number

SS-4 Đơn xin cấp Mã số thuế của Chủ lao động

SS-8 Determination of Worker Status for Purposes of Federal Employment Taxes and Income Tax Withholding

SS-8 Xác định tình trạng lao động cho mục đích khấu lưu thuế việc làm và thuế thu nhập liên bang

W-2 Wage and Tax Statement

W-2 Báo cáo Tiền lương và thuế

W-3 Transmittal of Wage and Tax Statements

W-3 Chuyển phát Báo cáo Tiền lương và thuế

W-3c Transmittal of Corrected Wage and Tax Statements

W-3c Chuyển phát Báo cáo Tiền lương và thuế đã sửa

W-4 Employee’s Withholding Certificate

W-4 Chứng nhận Khấu lưu thuế của Nhân viên

W-4P Withholding Certificate for Periodic Pension or Annuity Payments

W-4P Chứng nhận Khấu lưu cho thanh toán lương hưu định kỳ hoặc niên kiêm

W-7 Application for IRS Individual Taxpayer Identification Number

W-7 Đơn xin cấp Mã số thuế Cá nhân của IRS

W-9 Request for Taxpayer Identification Number and Certification

W-9 Yêu cầu Mã số thuế và chứng nhận

foster child

con nuôi tạm

founder (of a trust)

người sáng lập (quỹ tín thác)

franchise

đặc quyền kinh doanh

franchise tax

thuế đặc quyền kinh doanh

Free File

Free File (khai thuế miễn phí)

fringe benefits

phụ cấp

frivolous tax return

tờ khai thuế phù phiếm

full-time employee

nhân viên toàn thời gian

full-time student

học sinh/sinh viên toàn thời gian

full-time work

làm việc toàn giờ

furnace (heating unit)

lò sưởi (bộ phận sưởi)

G

gainful employee

nhân viên hữu ích

gainful employment

việc làm hữu ích

gambling winnings

tiền thắng cược

garnishments

sai áp

general partner

thành viên tổng quản

generation-skipping transfer

chuyển tiếp bỏ qua thế hệ

geographical basis

cơ sở địa lý

geothermal well

giếng nước nóng

gift

quà tặng

gift tax

thuế quà tặng

golden parachute agreement

thỏa thuận dù vàng

goodwill

uy tín (của một công ty)

governing instrument

công cụ quản lý

grace period

thời gian triển hạn

grant (noun)

trợ cấp (danh từ)

grantor (of a trust)

người ủy thác (của quỹ tín thác)

green card

thẻ xanh

green card test

thử thách thẻ xanh

gross income

tổng thu nhập

gross proceeds

tổng số tiền thu được

gross profit

tổng lợi nhuận

gross receipts

tổng doanh thu

group health plan

chương trình sức khỏe theo nhóm

group life insurance

bảo hiểm nhân thọ theo nhóm

group-term life insurance

bảo hiểm nhân thọ theo nhóm có kỳ hạn

guarantee of indebtedness

đảm bảo nợ

guaranteed issue

phát hành (chứng khoán) có bảo đảm

guardian

người giám hộ

H

halfway house

nhà chuyển tiếp

handicapped

khuyết tật; tàn tật

handout

phát, cho không

hard fork (digital assets)

chia nhánh cứng (tài sản điện tử)

hardship case

hoàn cảnh khó khăn

head of household

chủ gia đình

health benefits

lợi ích sức khỏe

health care

chăm sóc sức khỏe

health coverage

bảo hiểm sức khỏe

health coverage exemption

miễn bảo hiểm sức khỏe

health coverage tax credit (HCTC)

tín thuế bảo hiểm sức khỏe (HCTC)

health insurance

bảo hiểm sức khỏe

health insurance marketplace

thị trường bảo hiểm sức khỏe

health insurance policy

chính sách bảo hiểm sức khỏe

hearing aid

máy trợ thính

hearing impaired

bị lãng tai

heavy highway vehicle use tax return

tờ khai thuế sử dụng cho xe đường cao tốc hạng nặng

high school

trường trung học

highway use tax

thuế sử dụng đường cao tốc

hobby loss

lỗ của sở thích

holder

người mang thẻ; người cầm giấy tờ

holder of record

người giữ sổ sách/hồ sơ

holding period

thời kỳ nắm giữ chủ quyền

holiday

ngày nghỉ; ngày lễ

home

nhà

Home Affordable Modification Program (HAMP)

Chương trình Điều chỉnh nhà ở giá phải chăng (HAMP)

home energy audit

tín thuế năng lượng gia dụng

home loan

tiền vay mua nhà

homeland security

an ninh nội địa

homepage (information technology)

trang nhà (công nghệ thông tin)

homeworker

người làm việc tại nhà

hospital insurance benefits tax (Medicare)

thuế bảo hiểm quyền lợi bệnh viện (Medicare)

houseboat

nhà trên thuyền

household

hộ gia đình

household appliances

đồ gia dụng

household employer’s tax guide

hướng dẫn thuế cho chủ lao động tại gia

household employment taxes

thuế việc làm tại gia

household income

thu nhập của hộ gia đình

housewife

nội trợ

housing allowance

trợ cấp nhà ở

I

identity protection personal identification number (IP PIN)

mã số cá nhân bảo vệ danh tính (IP PIN)

Identity Protection Specialized Unit (IPSU)

Đơn vị Đặc biệt Bảo vệ danh tính (IPSU)

identity theft

trộm cắp danh tính

immigrant status

tình trạng nhập cư

immigration status

tình trạng di trú

impose a tax

đánh thuế

income

thu nhập

income averaging

thu nhập bình quân

income from sources outside the U.S.

thu nhập từ các nguồn bên ngoài Hoa Kỳ

income statement

báo cáo thu nhập

income subject to tax (taxable income)

thu nhập chịu thuế (thu nhập chịu thuế)

income tax

thuế thu nhập

income-producing property

tài sản tạo thu nhập

income-splitting

tách riêng thu nhập

incur (a penalty)

chịu (phạt); bị phạt

incur (expense)

xảy ra, phát sinh (chi phí)

incur (obligation)

chịu (trách nhiệm); mắc phải, gánh chịu

independent contractor

thầu khoán độc lập

individual estimated tax

thuế ước tính cho cá nhân

individual income

thu nhập cá nhân

individual income tax

thuế thu nhập cá nhân

individual retirement account

tài khoản hưu trí cá nhân

individual retirement arrangement (IRA)

quỹ hưu trí cá nhân (IRA)

information return

tờ khai thông tin

information to claim certain credits after disallowance

thông tin để yêu cầu một số tín thuế sau khi không được phép

inheritance

thừa hưởng

inheritance tax

thuế thừa hưởng

initial markup

mức biên lời ban đầu

injured spouse claim

yêu cầu của người vợ/chồng bị tổn hại

injury

thương tích; sự thương tổn

in-law

thông gia

innocent spouse

vợ/chồng vô can

innocent spouse relief

miễn giảm dành cho người vợ/chồng vô can

input

nhập liệu, đầu vào

insolvency

vỡ nợ

installment

trả góp

installment agreement

thỏa thuận trả góp

insulation

sự tách riêng/vật liệu cách ly

insurance broker

người môi giới bảo hiểm

intangible assets

tài sản vô hình

Interactive Tax Assistant (ITA)

Trợ lý thuế tương tác (ITA)

interest

tiền lời, lãi

interest (in a partnership)

quyền lợi (trong công ty hợp danh)

interest holder (in property)

người có quyền lợi (trong tài sản)

interest income

thu nhập từ lãi

interest rate

lãi suất

Internal Revenue Bulletin

Bản tin Thuế vụ

Internal Revenue Code (IRC)

Bộ Luật Thuế vụ (IRC)

Internal Revenue Service (IRS)

Sở Thuế vụ (IRS)

international social security agreement

hiệp định an sinh xã hội quốc tế

inventory

hàng tồn kho

investment income

thu nhập đầu tư

investment tax credit

tín thuế cho đầu tư

investors

nhà đầu tư

invoice

hóa đơn

involuntary conversion

sự chuyển đổi không tự nguyện

IRS Independent Office of Appeals

Văn phòng Khiếu nại Độc lập của IRS

IRS individual taxpayer identification number (ITIN)

mã số thuế cá nhân của IRS (ITIN)

issue (a check)

phát hành (séc)

issuer

người phát hành

item

khoản; điều khoản; mục

itemize

liệt kê từng khoản

itemized deductions

khấu trừ từng khoản

items of tax preference

các điều khoản được hưởng quy chế ưu đãi thuế

itinerant

người lưu động

J

jeopardy assessment

nguy cơ định mức

joint account

tài khoản chung

joint and several (tax) liability

khoản nợ (thuế) chung và cá nhân

joint and survivor annuity

niên kim chung và người còn lại

joint return

khai thuế chung

joint return test

thử thách khai thuế chung

joint tenancy

sở hữu chung

joint venture

liên doanh

journeyworker

người lành nghề

junior high school

trường trung học phổ thông cấp 2

juror

bồi thẩm viên

jury

bồi thẩm đoàn

jury duty

nhiệm vụ bồi thẩm

K

keep records

lưu giữ giấy tờ/hồ sơ

Keogh Retirement Plan

Chương trình hưu trí Keogh

kickback

tiền lo lót, hối lộ

kind of tax

loại thuế

L

landlord

chủ cho thuê nhà, chủ đất

late filing penalty

hình phạt do khai thuế trễ hạn

late payment penalty

hình phạt do trả thuế trễ hạn

later alternate valuation

định giá thay thế sau

law enforcement officer

viên chức thi hành luật pháp

law enforcement personnel

nhân viên thi hành luật pháp

layoff

việc sa thải, hành động cho thôi việc

lease

thuê mướn

leasehold improvements

sự cải thiện thuê mướn

lease-sale

bán theo hợp đồng thuê mướn

leasing of

cho thuê

legal expenses (for services of an attorney)

chi phí pháp lý (cho các dịch vụ của luật sư)

legal permanent resident

thường trú nhân hợp pháp

legal person

pháp nhân

legal services plan

kế hoạch dịch vụ pháp lý

lender

người cho vay tiền

lessee, tenant

người thuê mướn

lessor

chủ cho thuê

letterhead

đầu thư, đầu các văn bản

levy (noun)

sự thu, thu được

levy (verb))

sai áp (động từ)

levy on wages

sai áp tiền lương

levy release

giải trừ sai áp

liabilities

nợ phải trả

lien

lưu giữ

life annuity

niên kim trọn đời

life insurance policy

hợp đồng bảo hiểm nhân thọ

lifetime learning credit

tín thuế học tập trọn đời

limited distribution

giới hạn phân phối

Limited Liability Company (LLC)

Công ty Trách nhiệm hữu hạn (LLC)

limited partnership

công ty hợp danh giới hạn

listed property

tài sản niêm yết

living trust

quỹ tín thác sống

loan origination fees

phí khởi tạo khoản vay

lobbying expenses

chi phí vận động hành lang

lockout

khóa xưởng

long-term

dài hạn

long-term resident

cư dân dài hạn

lookback period

thời kỳ kiểm lại

loss of income

thất thoát thu nhập

low income

thu nhập thấp

Low Income Taxpayer Clinics (LITC)

Trung tâm cho Người đóng thuế có thu nhập thấp

low-income taxpayer

người đóng thuế có thu nhập thấp

lump sum

trả/nhận một lần

M

maintenance (buildings)

bảo trì(các toà nhà cao ốc)

maintenance (of a household)

duy trì (cả gia đình)

make payable to

trả cho

marginal cost

chi phí cận biên

marginal revenue

thu nhập cận biên

marginal tax rate

thuế suất cận biên

marketplace (ACA-related)

thị trường (liên quan đến ACA)

mark-up; markup (profit)

biên lời (lợi nhuận)

mark-to-market tax

thuế định theo thị giá

marriage certificate

chứng thư hôn thú

married

lập gia đình

master’s degree in

bằng thạc sĩ về khoa/ngành

math error

lỗi toán học

Medicaid

Medicaid

Medicaid waiver payments

Khoản thanh toán miễn Medicaid

Medical Assistance Program

Chương trình hỗ trợ Y tế

medical expenses

chi phí y tế

medical insurance benefits

lợi ích bảo hiểm y tế

medical insurance premiums

bảo phí bảo hiểm y tế

Medicare

Medicare

merger

hợp nhất

meter

máy đo; dụng cụ để đo

middle school

trường trung học cơ sở

migrant worker

công nhân di trú

mileage rate

mức vận phí tính theo dặm đường đi

military differential pay

tiền trả chênh lệch cho quân đội

minimum essential coverage (MEC)

bảo hiểm tối thiểu cần thiết (MEC)

minimum payment

số tiền tối thiểu phải trả

minimum wage

mức lương tối thiểu

mining (digital assets)

đào (tài sản điện tử)

mining activities

hoạt động đào

miscellaneous expenses

các chi phí hỗn hợp

mobile home

nhà ở di động

modified accelerated cost recovery system (MACRS)

hệ thống phục hồi chi phí tăng tốc đã sửa đổi (MACRS)

modified adjusted gross income (MAGI)

tổng thu nhập được điều chỉnh đã sửa đổi

money order

lệnh phiếu

monthly payments

tiền trả hàng tháng

mortgage

nợ vay mua nhà

mortgage interest

lãi của nợ vay mua nhà

mortgagee

nơi cho vay nợ mua nhà

mortgagor

người vay nợ mua nhà

motor home

nhà có động cơ

moving expenses

chi phí dọn nhà

multilevel marketing

tiếp thị đa cấp

multinational corporation

công ty đa quốc gia

multiple support

trợ cấp đa phương

mutual fund

quỹ tương hỗ

N

national (citizenship)

quốc dân(quốc tịch)

National Housing Act

Đạo luật Nhà ở Quốc gia

natural disaster

thiên tai

natural person

người tự nhiên

naturalized citizen

công dân đã được nhập tịch

negligence penalty

hình phạt do so suất

net earnings

thu nhập ròng

net earnings from self-employment

thu nhập ròng từ công việc tự kinh doanh

net income

thu nhập ròng

net investment income tax (NIIT)

thuế thu nhập đầu tư ròng (NIIT)

net operating loss

lỗ ròng từ hoạt động

net operating loss carryback (or carryforward)

lỗ ròng từ hoạt động được chuyển lùi (chuyển tiếp)

net profit

lãi ròng

net receipts

khoản thu ròng

net sales

doanh số ròng

net tax liability

nợ thuế ròng

newsletter fund

quỹ thư thông tin

nominal value

giá trị tượng trưng

nominee

người được chỉ định

nonaccountable plan

kế hoạch không trách nhiệm

noncustodial parent

cha mẹ không giám hộ

nondeductible

không khấu trừ được

nondividend distribution

phân phối phi cổ tức

non-employee; nonemployee

không phải nhân viên

nonemployee compensation

thù lao cho người không phải nhân viên

non-fungible token

token độc nhất

nonrefundable credits

tín thuế không hoàn lại được

nonresident alien

người nước ngoài tạm trú

nonstatutory stock option

quyền mua cổ phiếu không theo luật định

non-streamlined installment agreement

thỏa thuận trả góp không tinh giảm

nonwork day

ngày không làm việc

North American Free Trade Agreement (NAFTA)

Hiệp định Thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA)

North Atlantic Treary Organization (NATO)

Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)

notarized documents

tài liệu được công chứng

notary public

công chứng viên

note

phiếu, trái phiếu, ngân phiếu

notice

thông báo

notice of levy

thông báo áp thuế

nursing care

chăm sóc điều dưỡng

nursing home

nhà dưỡng lão

O

obsolescence

sự lỗi thời; tính lỗi thời

offer in compromise

đề nghị được thỏa hiệp

office examination (audit)

kiểm tra tại văn phòng (kiểm xét)

Office of Chief Counsel

Văn phòng Cố vấn trưởng

offset (a debt with a tax refund)

bù trừ (một khoản nợ với tiền hoàn thuế)

old age pension

tiền hưu cho tuổi già

online payment

thanh toán trực tuyến

Online Payment Agreement (OPA) Application

Đơn xin Thỏa thuận thanh toán trực tuyến (OPA)

on-the-job training course

lớp huấn luyện thực hành công việc

operating cost

chi phí điều hành

optional mileage allowance

tùy chọn vận phí cho phép

optional tax

thuế tùy chọn

ordinary and necessary

cần thiết theo thông lệ

original issue discount (OID)

giảm giá phát hành gốc (OID)

out-of-pocket (actual) expenses

chi phí (thực tế) từ tiền túi

outside salesperson

người bán hàng ngoài công ty

overpayment

thanh toán thừa

owner/co-owner

chủ nhân/đồng chủ nhân

P

paid preparer

người khai thuế được trả tiền

Paperwork Reduction Act

Đạo luật Giảm giấy tờ

parent company

công ty mẹ

partner

thành viên

partnership

công ty hợp danh

partnership interest

lợi ích của hợp danh

part-time employee

nhân viên bán thời gian

part-time student

sinh viên/học sinh bán thời gian

part-time work

làm việc bán thời gian

passive activity loss

lỗ của hoạt động thụ động

pass-through entity; passthrough entity

thực thể truyền qua

password

mật mã

patronage dividends

cổ tức bảo trợ

pay period

chu kỳ trả lương

pay stub

cùi lương

pay-as-you-go system

hệ thống trả ngay

payee

người được trả tiền

payer

người trả tiền

paymaster

nhân viên phát lương

payment

thanh toán

payment plan

kế hoạch thanh toán

payment voucher

phiếu thanh toán

payroll

tiền lương

payroll service provider

nhà cung cấp dịch vụ tiền lương

penalty

hình phạt, tiền phạt

penalty for premature withdrawal

hình phạt do rút tiền trước thời hạn quy định

penalty for underpayment

hình phạt do thanh toán thiếu

penalty for underpayment of estimated tax

hình phạt do thanh toán thiếu thuế ước tính

pension

hưu bổng; tiền hưu, lương hưu

Pension Benefit Guaranty Corporation (PBGC)

Công ty Bảo lãnh Phúc lợi Hưu trí (PBGC)

pension plan

kế hoạch hưu bổng

per capita

bình quân đầu người

per diem

công tác phí

periodic payments

thanh toán định kỳ

permanent resident

thường trú nhân

permanently and totally disabled

tàn tật toàn phần và vĩnh viễn

personal exemptions

miễn giảm cá nhân

personal expenses

chi phí cá nhân

personal holding company

công ty cổ phần cá nhân

personal property (vs. business)

tài sản cá nhân (đối lập với doanh nghiệp)

personal property (vs. real estate)

tài sản cá nhân (đối lập với bất động sản)

personal property tax

thuế tài sản cá nhân

personal service income

thu nhập từ dịch vụ cá nhân

personal services

các dịch vụ cá nhân

personal use property

tài sản sử dụng bởi cá nhân

personally identifiable information (PII)

thông tin nhận diện cá nhân (PII)

petitioner

người đứng đơn, đương đơn

phaseout (of exemption)

sự giảm dần/mất dần (của miễn trừ)

phishing

mồi chài

piecework

việc làm khoán

Plain Writing Act

Đạo luật Viết đơn giản

plan year

năm của kế hoạch

plug-in electric drive motor vehicle credit

tín thuế xe động cơ điện cắm sạc

plug-in electric vehicle credit

tín thuế xe điện cắm sạc

PO box

Hộp thư

portfolio interest

lãi từ danh mục đầu tư

postal money order

lệnh phiếu của bưu điện

potential eligible individual

cá nhân đủ điều kiện tiềm năng

power of attorney

giấy ủy quyền

pre-addressed envelope

phong bì có ghi sẵn địa chỉ của người nhận

pre-existing exclusions

các khoản khấu trừ đã có sẵn từ trước

prefabricated

tiền chế; giả tạo, không thật

premature withdrawal

rút tiền trước kỳ hạn

premium

bảo phí/phí

premium tax credit (PTC)

tín thuế bảo phí (PTC)

prepaid income

thu nhập được ứng trước

preparer tax identification number (PTIN)

mã số thuế của người khai thuế (PTIN)

prepayment penalty

hình phạt do trả tiền trước thời hạn

prevailing wage and apprenticenship requirements

các yêu cầu về lương hiện hành và học nghề

Presidential Election Campaign Fund

Quỹ Vận động bầu cử Tổng thống

pretax

trước thuế

principal (contract)

người chủ chính thức (hợp đồng)

principal place of abode

nơi ở chính

principal place of business

trụ sở chính của một cơ sở kinh doanh

Privacy Act

Đạo luật về Quyền riêng tư

private foundation

quỹ tư nhân

private industry

công nghiệp tư nhân

prize (prizes and awards)

giải thưởng (giải thưởng và phần thưởng)

professional preparer

người khai thuế chuyên nghiệp

profit

lời; lãi; lợi nhuận

profit and loss statement

báo cáo lãi và lỗ

profit-seeking activity

hoạt động sinh lãi

profit-sharing plan

kế hoạch chia lãi

promissory note

phiếu hứa trả tiền, giấy khất nợ

proof of credit (for credit rating purposes)

chứng minh tín dụng (để xếp hạng tín dụng)

property tax

thuế tài sản

provider of medical care

người cung ứng/cấp dịch vụ y tế

public law

công luật

public retirement system

hệ thống hưu trí công cộng

public utility

tiện ích công cộng

punitive damages

bồi thường trừng phạt

Q

qualified

đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn

qualified business income deduction

khấu trừ thu nhập kinh doanh đủ điều kiện

qualified disability trust

quỹ tín thác khuyết tật đủ điều kiện

qualified educational expenses

chi phí giáo dục đủ điều kiện

qualified health coverage

bảo hiểm sức khỏe đủ điều kiện

qualified health plan

chương trình sức khỏe đủ điều kiện

qualified investment entity

thực thể đầu tư đủ điều kiện

qualified plan

chương trình đủ điều kiện

qualified reservist distributions

phân phối đủ điều kiện cho lính dự bị

qualified retirement plan

kế hoạch hưu trí đủ điều kiện

qualified terminable interest property (QTIP) trust

quỹ tín thác tài sản có lãi suất có thể chấm dứt đủ điều kiện (QTIP)

qualify

hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn

qualifying child

trẻ đủ điều kiện

qualifying relative

người thân đủ điều kiện

qualifying surviving spouse

vợ/chồng còn lại đủ điều kiện

qualifying widow(er)

người góa vợ/chồng đủ điều kiện

R

railroad retirement

hưu trí đường sắt

Railroad Retirement Tax Act (RRTA)

Đạo luật Thuế hưu trí đường sắt (RRTA)

rate

tỉ lệ

real currency

tiền thật

real estate

bất động sản

real estate investment

đầu tư bất động sản

real estate investment trust (REIT)

quỹ tín thác đầu tư bất động sản (REIT)

real estate mortgage investment conduit (REMIC)

kênh đầu tư thế chấp bất động sản (REMIC)

real estate tax

thuế bất động sản

realized gain

lợi nhuận thực nhận

reasonable cause

nguyên nhân/lý do hợp lý/thích đáng

reasonable expenses

các chi phí hợp lý

recapture

thu hồi

recapture clause

điều khoản thu hồi

recognized gain

lợi nhuận ghi nhận

reconcile

điều chỉnh, đối chiếu

record

ghi chép

records (substantiation)

văn kiện, hồ sơ(sự dẫn chứng)

redeem a bond

thu hồi trái phiếu

Reemployment Trade Adjustment Assistance (RTAA)

Hỗ trợ Điều chỉnh Thương mại Việc làm lại (RTAA)

refinancing

việc/sự tái tài trợ

refresher course

khóa học ôn lại

refund of tax

sự hoàn thuế

refundable tax credit

tín thuế có thể hoàn lại

register (an automobile)

đăng ký (xe hơi)

registered holder

người sở hữu có ghi danh

regulated investment company (RIC)

công ty đầu tư được quản lý (RIC)

regulations

quy định

relationship test

thử thách mối quan hệ

related companies

các công ty liên quan

related taxpayers

người đóng thuế có liên quan

relatives

quyến thuộc; thân nhân

relief from joint responsibility

miễn giảm trách nhiệm chung

remittance (of funds)

việc chuyển (của tiền)

remuneration

tiền công; tiền thù lao

rent

tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê

repayment

khoản hoàn trả

repeal

bãi bỏ

reportable income

thu nhập có thể khai báo

reporting agent

bên báo cáo

residency test

thử thách cư trú

resident alien

người nước ngoài thường trú

residential clean energy credit

tín thuế nhà ở có năng lượng sạch

residential energy credits

tín thuế năng lượng gia dụng

residential property

tài sản để ở/sinh sống

residential property (home)

nhà để ở/sinh sống (nhà)

residential rental property

tài sản/nhà cho thuê để ở

responsible party

bên chịu trách nhiệm

retail price

giá bán lẻ

retail space

không gian bán lẻ

retailer

nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ

retained tax

thuế được lưu lại, thuế được giữ lại

retirement

hưu trí; sự nghỉ hưu

retirement income

thu nhập hưu trí

retirement income ceiling

mức trần thu nhập hưu trí

retirement plan

kế hoạch hưu trí

return

tờ khai

return preparers

người chuẩn bị tờ khai

returns and allowances

hoàn trả và chiếc khấu

revenue agent

nhân viên kiểm tra thuế

revenue officer

nhân viên thu thuế

revenue procedure

quy trình thuế vụ

revenue ruling

phán quyết thuế vụ

revenue sharing

chia sẻ doanh thu

revoke

hủy bỏ

revolving account

tài khoản luân chuyển

rollover

chuyển tiếp

room and board

ăn và ở

routing number

số định tuyến

royalty

tiền bản quyền

S

S corporation

công ty cổ phần S

safe harbor

cảng an toàn

safe haven

nơi ẩn trú an toàn

sailing permit

giấy phép ra khơi

salary

lương bổng

sale or exchange

bán hay trao đổi

sales tax

thuế tiêu thụ

salvage value

giá trị còn lại

sanction (noun)

chế tài, sắc lệnh

savings and loan association

hiệp hội tiết kiệm và cho vay

savings bond

trái phiếu tiết kiệm

schedule (tax)

bảng liệt kê (thuế)

scholarship

học bổng

school bonds

trái phiếu học đường

seasonal unemployment

thất nghiệp theo thời vụ

section (administration)

phân sở (hành chính)

securities

chứng khoán

Securities and Exchange Commission

Ủy ban Chứng khoán và giao dịch

seize

chiếm cứ, bắt giữ, tịch thu

seizure

sự chiếm bắt, việc tịch thu

self-employed worker

nhân viên tự làm chủ

self-employment

tự kinh doanh

self-employment retirement plan

kế hoạch hưu trí cho người tự kinh doanh

self-employment tax (SE tax)

thuế tự kinh doanh (thuế SE)

semiweekly depositor

người ký gửi hai lần mỗi tuần

separate income (in a community property state)

thu nhập riêng (trong tiểu bang theo luật tài sản cộng đồng)

separate maintenance

bảo dưỡng ly thân

separate property (in a community property state)

tài sản riêng (trong tiểu bang theo luật tài sản cộng đồng )

separation agreement

thỏa thuận ly thân

serve a summons

tống đạt trát/lệnh hầu tòa

Service Center

Trung tâm Dịch vụ

Setting Every Community Up for Retirement Enhancement 2.0 Act (SECURE 2.0 Act)

Đạo luật Thiết lập mọi cộng đồng để thực hiện nâng cao hưu trí 2.0 (Đạo luật AN NINH 2.0)

settlement date

ngày dàn xếp

severance pay

tiền thôi việc

share account (as in credit unions)

tài khoản chia sẻ (như trong hiệp hội tín dụng)

shared responsibility payment

tiền trả chia sẻ trách nhiệm

share-farming

thay phiên canh tác

shareholder

cổ đông

shares of stock

cổ phần chứng khóan

sharing economy (gig economy)

nền kinh tế chia sẻ (nền kinh tế gig)

sheltered workshop

xưởng che chở

short sale (real estate)

bán ngắn (địa ốc)

short-term

ngắn hạn

short-term payment plan

chương trình thanh toán ngắn hạn

sick leave

phép nghỉ bệnh

sick pay

tiền lương nghỉ bệnh

single

độc thân

single-member LLC

LLC một thành viên

small business

doanh nghiệp nhỏ

Small Business Administration (SBA)

Quản trị doanh nghiệp nhỏ (SBA)

Small Business Health Options Program (SHOP)

Chương trình Tùy chọn Sức khỏe Doanh nghiệp nhỏ (SHOP)

small business payroll tax credit for increasing research activities

tín thuế tiền lương của doanh nghiệp nhỏ cho các hoạt động nghiên cứu tăng cao

small business taxpayer

người đóng thuế doanh nghiệp nhỏ

small business owner

tiểu thương gia

small tax case procedure

quy trình thuế cho các vụ việc nhỏ

social security

an sinh xã hội

social security account

tài khoản an sinh xã hội

social security benefits

phúc lợi an sinh xã hội

Social Security Disability Insurance (SSDI)

Bảo hiểm Khuyết tật An sinh Xã hội (SSDI)

sole proprietor

doanh nghiệp cá thể

special assessment

định mức đặc biệt

special withholding allowance

miễn trừ khấu lưu đặc biệt

specific charge-off method

phương pháp xóa sổ cụ thể

spouse/nonspouse

người hôn phối/không phải người hôn phối

stablecoins

xu ổn định

staking (digital assets)

đặt cược (tài sản điện tử)

staking activities (digital assets)

hoạt động đặt cược (tài sản điện tử)

standard deduction

khấu trừ tiêu chuẩn

standard mileage rate

mức vận phí tiêu chuẩn

State Children’s Health Insurance Program (SCHIP)

Chương trình Bảo hiểm Y tế Trẻ em của Tiểu bang (SCHIP)

state insurance agency

cơ quan bảo hiểm của tiểu bang

state taxes

thuế tiểu bang

State Workforce Agency

Cơ quan Lao động Tiểu bang

statute

quy chế

statute of limitations

thời hạn quy chế

statutory employee

nhân viên quy chế/pháp định

statutory lien

quyền lưu giữ theo quy chế

stepchild

con kế

stock dividends

cổ tức

stock in trade (inventory)

cổ phiếu đang giao dịch (trữ lượng)

stock option plan

kế hoạch lựa chọn cổ phiếu

stock purchase plan

kế hoạch mua cổ phiếu

stockbroker

môi giới chứng khoán

stocks (investment)

cổ phiếu (đầu tư)

straight-line depreciation

khấu hao đường thẳng

streamlined installment agreement

thỏa thuận trả góp tinh giảm

strike benefits

quyền lợi đình công

student loan

tiền vay sinh viên

subject to tax

phải chịu thuế

subject to U.S. income tax withholding

chịu khấu lưu thuế thu nhập của Hoa Kỳ

subject to withholding

chịu khấu lưu

subsidy

trợ cấp, phụ cấp

substantial equivalence test

thử thách tương đương đáng kể

substantial gainful activity

hoạt động mang lại lợi ích đáng kể

substantial presence

sự hiện diện đáng kể

summary of income and deductions

tóm tắt thu nhập và khấu trừ

summons

trát của toà án

Supplemental Nutrition Assistance Program (SNAP)

Chương trình Hỗ trợ Dinh dưỡng Bổ sung (SNAP)

Supplemental Security Income (SSI)

Tiền phụ cấp An sinh (SSI)

supplementary Medicare insurance for the aged

bảo hiểm Medicare bổ sung cho người có tuổi

support (personal)

hổ trợ (cá nhân)

support test

thử thách hổ trợ

supporting documents

tài liệu hỗ trợ

supporting form

mẫu hỗ trợ

surcharge

lệ phí thu thêm

surtax

thuế thu thêm

surviving spouse

người vợ/chồng còn lại

sustainable aviation fuel

nhiên liệu hàng không bền vững

Systemic Advocacy (SA)

Biện hộ toàn diện (SA)

Systemic Advocacy Management System

Hệ thống quản lý biện hộ toàn diện

T

tab (information technology)

vấu (công nghệ thông tin)

talking tax forms

các mẫu thuế thoại

tangible assets

tài sản hữu hình

tangible personal property

tài sản cá nhân hữu hình

tax (adjective)

chịu thuế

tax (for special funds or general revenue)

thuế (cho quỹ đăc biệt hoặc nguồn thu tổng quát)

tax account information

thông tin tài khoản thuế

tax auditor

nhân viên kiểm toán thuế

tax avoidance

tránh thuế

tax base

căn bản để tính thuế

tax benefit

lợi ích thuế

tax bill

hóa đơn thuế

tax bracket

khung thuế

tax computation

việc tính thuế

tax computation worksheet

bản tính thuế

Tax Counseling for the Elderly (TCE)

Tư vấn thuế cho Người cao niên (TCE)

tax court

tòa án thuế

tax credit

tín thuế

Tax Cuts and Jobs Act

Đạo luật Cắt giảm thuế và việc làm

tax deductible

được khấu trừ thuế

tax dispute

tranh chấp thuế

tax evasion

trốn thuế

tax exemption

miễn trừ thuế

tax forms

các mẫu đơn thuế

tax haven country

đất nước thiên đường thuế

tax home

nơi khai thuế

tax household (ACA-related)

hộ gia đình thuế (liên quan đến ACA)

tax incentive

ưu đãi thuế

tax liability

nợ thuế ròng

tax loophole

lỗ hổng thuế

tax on gambling winnings

thuế trên tiền thắng cược

tax penalty

hình phạt thuế

tax period

thời hạn thuế

tax policy

chính sách thuế

tax preference items subject to minimum tax

các mục ưu tiên thuế phải chịu thuế tối thiểu

tax preparer

người khai thuế

tax professional

chuyên gia thuế

tax provision

điều khoản thuế

tax rate

tỷ suất thuế

tax rate schedule

bảng tỷ suất thuế

tax rebate

chiếc khấu thuế

tax relief

miễn giảm thuế

tax relief for victims of terrorist attacks

miễn giảm thuế cho nạn nhân của các cuộc tấn công khủng bố

tax return

tờ khai thuế

tax shelter

tránh thuế

tax statement (bill)

báo cáo thuế (hóa đơn)

tax status

tình trạng thuế

tax stimulus

kích thích thuế

tax table

bảng thuế

Tax Topics

Chủ đề thuế

tax treatment (of community income)

cách xử lý thuế (của thu nhập cộng đồng)

tax treaty

hiệp ước thuế

tax withheld at source

thuế khấu lưu ở nguồn

tax year

năm thuế

taxable

có thể phải đóng thuế

taxable benefits

lợi ích chịu thuế

taxable bond

trái phiếu chịu thuế

taxable income

thu nhập chịu thuế

taxable stocks

chứng khoán chịu thuế

taxable year

năm chịu thuế; năm thuế

tax-deferred income

thu nhập được hoãn thuế

tax-exempt income

thu nhập được miễn thuế

tax-exempt stated interest

lãi đã định được miễn thuế

tax-free zone

khu vực miễn thuế

taxpayer

người đóng thuế

Taxpayer Advocacy Panel

Ban Biện hộ Người đóng thuế

Taxpayer Advocate

Người biện hộ Người đóng thuế

Taxpayer Advocate Service (TAS)

Dịch vụ Biện hộ Người đóng thuế (TAS)

Taxpayer Assistance Center (TAC)

Trung tâm Trợ giúp Người đóng thuế (TAC)

taxpayer identification number (TlN)

mã số thuế (TIN)

Taxpayer Protection Program (TPP)

Chương trình Bảo vệ Người đóng thuế (TPP)

taxpayer rights

quyền hạn của người đóng thuế

technical school

trường kỹ thuật

Telecommunications Relay Services (TRS)

Dịch vụ Chuyển tiếp viễn thông (TRS)

Temporary Assistance for Needy Families (TANF)

Tạm hỗ trợ gia đình gặp khó khăn (TANF)

temporary seasonal workers

công nhân thời vụ ngắn hạn

tenancy by the entirety

chủ quyền trọn

tenancy in common

chủ quyền chung

tenant

người thuê nhà/đất

tenant-stockholder

người thuê-cổ đông

tentative credit

tín thuế tạm thời

term (time)

thời hạn, kỳ hạn (thời gian)

testament

xác nhận

theft

trộm cắp

third party

người thứ ba; bên thứ ba

third-party designee

người được chỉ định là bên thứ ba

third-party payer

người trả tiền thứ ba

tiebreaker rules

các quy tắc phá hòa

tie-breaking rule

quy tắc phá hòa

time basis

cơ sở thời gian

tip (advice)

mẹo (chỉ bảo)

tip (gratuity)

tiền boa

tips deemed to be wages

tiền boa được coi như tiền công/lương

toll

lệ phí

toll call

điện thoại tính phí

toll-free number

số miễn phí

total tax due

Tổng tiền nợ thuế

totalization agreement

thỏa thuận tổng hợp

townhouse

nhà chung vách

trade (noun)

thương mại (danh từ)

Trade Adjustment Assistance (TAA)

Hỗ trợ điều chỉnh thương mại (TAA)

Trade Adjustment Assistance (TAA) benefits

lợi ích của Hỗ trợ điều chỉnh thương mại (TAA)

Trade Adjustment Assistance (TAA) participants

người tham gia Hỗ trợ điều chỉnh thương mại (TAA)

trade name

tên thương mại

trade or business

thương mại hay kinh doanh

trade readjustment assistance

hỗ trợ tái điều chỉnh mậu dịch

trade, exchange (verb)

thương mại, trao đổi (động từ)

trader

thương nhân

trailer

rơmoóc, xe moóc

trainee

thực tập sinh

training

đào tạo

transcript

bản ghi

transfer

chuyển nhượng

transferee

người được chuyển nhượng

transferor (trusts)

người chuyển tài sản (quỹ tín thác)

travel allowance

phụ cấp công tác

travel expenses

chi phí công tác

traveling salesperson

người đi bán hàng lưu động

Treasury bill

trái phiếu ngắn hạn

Treasury bond

trái phiếu dài hạn

Treasury Department (U.S.)

Bộ Tài chính (Hoa Kỳ)

Treasury Inspector General for Tax Administration (TIGTA)

Tổng Thanh tra của Bộ Tài chính về Điều hành thuế vụ (TIGTA)

Treasury note

trái phiếu trung hạn

treaty-based return position disclosure

công bố quan điểm tờ khai dựa trên hiệp ước

truck

xe vận tải

truck-tractor

xe tải kéo

trust

ủy thác; tín thác

trust company

công ty tín thác

trust fund

quỹ tín thác

trustee

người được ủy thác

tuition

tiền học, học phí

U

U.S. Citizenship and Immigration Services (USCIS)

Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ

U.S. District Court

Tòa án Quận Hoa Kỳ

U.S. Military Health Care System

Hệ thống chăm sóc sức khỏe quân đội Hoa Kỳ

U.S. national

quốc dân Mỹ

U.S. Postal Service

Dịch vụ Bưu chính Hoa Kỳ

uncollected FICA tax

thuế FICA chưa thu được

underpayment

thanh toán thiếu

underreported taxes

thuế khai báo thiếu

underwriter (securities)

người/công ty bảo đảm

undistributed earnings

lợi nhuận chưa phân phối

undue hardship

hoàn cảnh/ tình trạng khó khăn

unearned income

thu nhập phi lao động

unemployment

thất nghiệp

unemployment compensation

bồi thường thất nghiệp

unemployment tax

thuế thất nghiệp

union

nghiệp đoàn, công đoàn

United States–Mexico–Canada Agreement (USMCA)

Thỏa thuận Hoa Kỳ-Mexico-Canada (USMCA)

university

trường đại học

unpaid balance

số tiền còn thiếu

untaxed (before taxes)

chưa tính thuế (trước thuế)

untaxed (tax free)

không phải đóng thuế (được miễn thuế)

upward mobility program

chương trình tăng trưởng thăng tiến

user fee

phí người dùng

utilities

tiện ích

V

valuation

định giá

van

xe tải

virtual currency

tiền ảo

voice prompts

lời nhắc

voluntary compliance

sự tuân thủ tự nguyện

Volunteer Income Tax Assistance (VlTA)

Tình nguyện hỗ trợ thuế thu nhập (VITA)

W

wager

tiền cược

wages

tiền công

wages (daily)

lương công nhật

waiting period

thời kỳ/giai đoạn chờ đợi

waiver (done by the taxpayer)

khước từ, miễn (thực hiện bởi người đóng thuế)

waiver of the enrollment in training requirement

miễn đăng ký đào tạo bắt buộc

wash sale

bán khống

web page

trang web/mạng

website

địa chỉ trang web/mạng

welfare

tiền trợ cấp xã hội

welfare recipient

người nhận trợ cấp

whistleblower

người tố giác

wholesale

bán sỉ

will (legal document)

di chúc (văn bản pháp luật)

windfall profits

lợi nhuận bất ngờ

wire transfer

chuyển ngân/chuyển khoản

withheld tax

thuế bị khấu lưu

withholding allowance

miễn trừ của khấu lưu

withholding of tax

việc/sự khấu lưu thuế

withholding of tax at source

việc/sự khấu lưu thuế tại nguồn

work for oneself

làm việc cho chính mình

Work Incentive Program

Chương trình Khuyến khích làm việc

work opportunity credit

tín thuế cơ hội việc làm

workers’ compensation

bồi thường cho người lao động

workfare payments

thanh toán khuyến trợ lao động

working day

ngày làm việc

working hours

giờ làm việc

worksheet

bảng tính

worldwide income

thu nhập toàn cầu

worthless security

chứng khoán không có giá trị

write-in adjustment

điều chỉnh ghi vào

write-off (accounting)

xóa nợ (kế toán)

Y

yearly rate

tỷ suất hằng năm

yield

sản luợng; hoa lợi; năng suất; lãi phát sinh

yield to maturity (bonds)

hoa lợi lúc hết hạn/đáo hạn (trái phiếu)

Z

ZIP code

mã ZIP